Đối đầu Masafi vs Al-Thaid, 21h10 ngày 19/5
Kết quả Masafi vs Al-Thaid
Đối đầu Masafi vs Al-Thaid
Phong độ Masafi gần đây
Phong độ Al-Thaid gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Masafi vs Al-Thaid
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Thaid trước đây
-
07/01/2024Al-Thaid3 - 1Masafi1 - 0L
-
18/02/2023Al-Thaid0 - 2Masafi0 - 1W
-
08/10/2022Masafi1 - 1Al-Thaid0 - 1D
-
04/04/2022Masafi3 - 1Al-Thaid1 - 1W
-
17/12/2021Al-Thaid1 - 1Masafi0 - 0D
-
05/03/2021Al-Thaid1 - 2Masafi0 - 1W
-
12/12/2020Masafi1 - 0Al-Thaid0 - 0W
-
28/02/2020Al-Thaid0 - 2Masafi0 - 2W
-
29/11/2019Masafi0 - 1Al-Thaid0 - 1L
-
30/10/2020Al-Thaid2 - 2Masafi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Masafi vs Al-Thaid
- Thống kê lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Thaid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Thaid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Thaid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Masafi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Masafi (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Masafi thắng
Bại: là số trận Masafi thua
Thắng: là số trận Masafi thắng
Bại: là số trận Masafi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Masafi và Al-Thaid trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 29 | 24 | 4 | 1 | 54 | 22 | 32 | 76 | T T T T T T |
2 | Dubba Al-Husun | 28 | 18 | 4 | 6 | 45 | 20 | 25 | 58 | H T T B H T |
3 | Dibba Al-Fujairah | 29 | 15 | 12 | 2 | 47 | 16 | 31 | 57 | H T T T H H |
4 | Dubai United | 29 | 15 | 5 | 9 | 60 | 39 | 21 | 50 | H T T B T H |
5 | Al-Dhafra | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 40 | 13 | 47 | B B T T H B |
6 | Ahli Al-Fujirah | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 35 | 12 | 47 | T B T T H H |
7 | Al Arabi(UAE) | 29 | 14 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 47 | T B T B T T |
8 | Al Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 31 | 9 | 41 | T B T B H H |
9 | Masafi | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | B H H H H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 29 | 11 | 7 | 11 | 44 | 57 | -13 | 40 | B B T T B H |
11 | Al-Hamriyah | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 44 | -2 | 37 | B T B T T H |
12 | Al-Thaid | 29 | 9 | 6 | 14 | 41 | 47 | -6 | 33 | T T B B B B |
13 | Gulf Heroes FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T B T B H |
14 | Masfut | 28 | 6 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 27 | H T H B H H |
15 | Gulf United FC | 29 | 5 | 9 | 15 | 28 | 47 | -19 | 24 | H H B B B H |
16 | City Club | 29 | 2 | 5 | 22 | 30 | 70 | -40 | 11 | B B B B B B |
17 | Al-Rams | 27 | 3 | 1 | 23 | 25 | 75 | -50 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: