Đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid, 20h05 ngày 26/10
Kết quả Al-Dhafra vs Al-Thaid
Đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid
Phong độ Al-Dhafra gần đây
Phong độ Al-Thaid gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Dhafra vs Al-Thaid
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid trước đây
-
14/04/2024Al-Thaid3 - 2Al-Dhafra1 - 1L
-
23/11/2023Al-Dhafra2 - 2Al-Thaid0 - 1D
-
09/11/2011Al-Thaid0 - 2Al-Dhafra0 - 2W
-
31/10/2008Al-Dhafra4 - 0Al-Thaid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Al-Thaid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Dhafra (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Dhafra (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Dhafra thắng
Bại: là số trận Al-Dhafra thua
Thắng: là số trận Al-Dhafra thắng
Bại: là số trận Al-Dhafra thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Dhafra và Al-Thaid trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Arabi(UAE) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
2 | Dibba Al-Fujairah | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
3 | Al-Dhafra | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Hatta | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
5 | Al-Thaid | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 5 | H H T |
6 | Masfut | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
7 | Al-Jazira Al-Hamra | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
8 | Al-Hamriyah | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Emirates Club | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
10 | Dubai United | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
11 | Ahli Al-Fujirah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Majd FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Gulf United FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
15 | Fleetwood United | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật: