Đối đầu Masafi vs Al-Rams, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Masafi vs Al-Rams
Đối đầu Masafi vs Al-Rams
Phong độ Masafi gần đây
Phong độ Al-Rams gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Masafi vs Al-Rams
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Rams trước đây
-
22/12/2023Al-Rams2 - 6Masafi0 - 2W
-
04/03/2023Al-Rams1 - 1Masafi0 - 1D
-
22/10/2022Masafi3 - 1Al-Rams0 - 1W
-
26/02/2022Al-Rams2 - 1Masafi1 - 0L
-
13/11/2021Masafi3 - 4Al-Rams0 - 3L
-
03/04/2014Al-Rams1 - 0Masafi1 - 0L
-
26/12/2013Masafi0 - 2Al-Rams0 - 1L
-
01/03/2013Masafi0 - 2Al-Rams0 - 1L
-
11/10/2013Al-Rams3 - 3Masafi3 - 0D
-
19/09/2013Masafi2 - 0Al-Rams1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Masafi vs Al-Rams
- Thống kê lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Rams: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Rams: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masafi vs Al-Rams: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Masafi (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Masafi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Masafi thắng
Bại: là số trận Masafi thua
Thắng: là số trận Masafi thắng
Bại: là số trận Masafi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Masafi và Al-Rams trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 27 | 22 | 4 | 1 | 49 | 21 | 28 | 70 | T T T T T T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 28 | 15 | 11 | 2 | 46 | 15 | 31 | 56 | T H T T T H |
3 | Dubba Al-Husun | 27 | 17 | 4 | 6 | 44 | 20 | 24 | 55 | T H T T B H |
4 | Dubai United | 28 | 15 | 4 | 9 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T B T |
5 | Al-Dhafra | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | T B B B T T |
6 | Ahli Al-Fujirah | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 35 | 12 | 46 | T T B T T H |
7 | Al Arabi(UAE) | 28 | 13 | 5 | 10 | 48 | 39 | 9 | 44 | B T B T B T |
8 | Al Taawon | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 29 | 9 | 39 | T B T B T B |
9 | Masafi | 27 | 10 | 9 | 8 | 40 | 34 | 6 | 39 | B B H H H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 28 | 11 | 6 | 11 | 42 | 55 | -13 | 39 | T B B T T B |
11 | Al-Hamriyah | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | H B T B T T |
12 | Al-Thaid | 28 | 9 | 6 | 13 | 41 | 46 | -5 | 33 | H T T B B B |
13 | Gulf Heroes FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H H T B T |
14 | Masfut | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 49 | -18 | 26 | B H T H B H |
15 | Gulf United FC | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 23 | H H H B B B |
16 | City Club | 28 | 2 | 5 | 21 | 28 | 66 | -38 | 11 | H B B B B B |
17 | Al-Rams | 27 | 3 | 1 | 23 | 25 | 75 | -50 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: