Đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi, 20h35 ngày 09/3
Kết quả Al-Hamriyah vs Masafi
Đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Phong độ Masafi gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs Masafi
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi trước đây
-
29/10/2023Masafi1 - 1Al-Hamriyah0 - 0D
-
26/01/2023Al-Hamriyah1 - 0Masafi0 - 0W
-
18/09/2022Masafi2 - 1Al-Hamriyah0 - 0L
-
13/03/2022Al-Hamriyah4 - 1Masafi3 - 0W
-
27/11/2021Masafi0 - 2Al-Hamriyah0 - 0W
-
09/04/2021Masafi2 - 2Al-Hamriyah1 - 1D
-
23/01/2021Al-Hamriyah4 - 0Masafi3 - 0W
-
18/01/2020Masafi0 - 1Al-Hamriyah0 - 0W
-
12/04/2019Masafi0 - 2Al-Hamriyah0 - 1W
-
26/10/2019Masafi0 - 4Al-Hamriyah0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masafi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và Masafi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 21 | 16 | 4 | 1 | 38 | 17 | 21 | 52 | T T H T T B |
2 | Dubba Al-Husun | 21 | 14 | 2 | 5 | 37 | 15 | 22 | 44 | T B H T T T |
3 | Dibba Al-Fujairah | 20 | 9 | 9 | 2 | 30 | 10 | 20 | 36 | H T H T T T |
4 | Dubai United | 21 | 11 | 3 | 7 | 42 | 26 | 16 | 36 | T T B T T T |
5 | Masafi | 21 | 10 | 5 | 6 | 34 | 26 | 8 | 35 | B B H T T T |
6 | Al-Dhafra | 21 | 8 | 10 | 3 | 38 | 28 | 10 | 34 | T H H B B H |
7 | Ahli Al-Fujirah | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 25 | 4 | 33 | T T T B T H |
8 | Al Arabi(UAE) | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | B B B T T B |
9 | Al Taawon | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 30 | B T B T B T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 34 | -4 | 27 | T B H T B B |
11 | Al-Thaid | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B B T H B B |
12 | Al-Hamriyah | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | H T H B T B |
13 | Gulf Heroes FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | T B B B B H |
14 | Gulf United FC | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 32 | -13 | 20 | H T H B B H |
15 | Masfut | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 44 | -17 | 20 | H B T B T H |
16 | City Club | 20 | 2 | 4 | 14 | 19 | 44 | -25 | 10 | B H B T B B |
17 | Al-Rams | 21 | 2 | 1 | 18 | 21 | 59 | -38 | 7 | B B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: