Đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club, 19h45 ngày 06/12
Kết quả Al-Hamriyah vs Emirates Club
Đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Phong độ Emirates Club gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs Emirates Club
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/12/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club trước đây
-
05/04/2023Emirates Club2 - 1Al-Hamriyah0 - 1L
-
20/11/2022Al-Hamriyah0 - 2Emirates Club0 - 0L
-
19/03/2021Al-Hamriyah0 - 2Emirates Club0 - 2L
-
26/12/2020Emirates Club1 - 1Al-Hamriyah1 - 1D
-
07/02/2020Al-Hamriyah1 - 2Emirates Club0 - 0L
-
08/11/2019Emirates Club0 - 0Al-Hamriyah0 - 0D
-
13/05/2018Al-Hamriyah0 - 0Emirates Club0 - 0D
-
09/05/2018Emirates Club1 - 0Al-Hamriyah1 - 0L
-
23/10/2020Al-Hamriyah0 - 0Emirates Club0 - 0D
-
12/10/2019Al-Hamriyah3 - 0Emirates Club1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 8 | 0 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Emirates Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và Emirates Club trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 19 | T T H T T T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 | T T H T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | T H T T T B |
4 | Dubai United | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 11 | H T T B B T |
5 | Ahli Al-Fujirah | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | B H T T T |
6 | Al-Thaid | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B B T H T |
7 | Emirates Club | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | T T H B B H |
8 | Masfut | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H H B |
9 | Al-Jazira Al-Hamra | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B B T H |
10 | Hatta | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | T B H H B H |
11 | Al-Hamriyah | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | B T T B B B |
12 | Majd FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H B H B T |
13 | Gulf Heroes FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 5 | H B T B B H |
14 | Gulf United FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 | H B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: