Đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah, 20h20 ngày 09/2
Kết quả Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
Đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah trước đây
-
01/10/2024Al-Hamriyah1 - 2Dibba Al-Fujairah1 - 1L
-
24/09/2021Dibba Al-Fujairah1 - 0Al-Hamriyah1 - 0L
-
15/09/2024Dibba Al-Fujairah3 - 0Al-Hamriyah2 - 0L
-
21/04/2024Al-Hamriyah1 - 3Dibba Al-Fujairah0 - 2L
-
11/12/2023Dibba Al-Fujairah0 - 0Al-Hamriyah0 - 0D
-
13/02/2022Al-Hamriyah0 - 2Dibba Al-Fujairah0 - 0L
-
29/10/2021Dibba Al-Fujairah4 - 1Al-Hamriyah1 - 0L
-
20/02/2021Dibba Al-Fujairah1 - 1Al-Hamriyah0 - 1D
-
20/11/2020Al-Hamriyah1 - 1Dibba Al-Fujairah1 - 1D
-
14/03/2020Al-Hamriyah2 - 2Dibba Al-Fujairah1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Emirates Cúp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất UAE | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và Dibba Al-Fujairah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 14 | 9 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 30 | B B T T H T |
2 | Al Arabi(UAE) | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 30 | T H T B H T |
3 | Ahli Al-Fujirah | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 14 | 14 | 29 | T T T T T T |
4 | Dibba Al-Fujairah | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 11 | 17 | 25 | B T B B T T |
5 | Hatta | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 25 | T T T H T B |
6 | Dubai United | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 21 | B T T H T B |
7 | Al-Thaid | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 18 | H H B T H T |
8 | Emirates Club | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | T T B B H T |
9 | Masfut | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B B B |
10 | Al-Hamriyah | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 13 | H T H H B B |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 12 | B T H B H B |
12 | Gulf United FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 25 | -14 | 10 | B B B T T B |
13 | Majd FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | H B H H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 41 | -23 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: