Đối đầu Al-Hamriyah vs City Club, 21h05 ngày 03/5
Kết quả Al-Hamriyah vs City Club
Đối đầu Al-Hamriyah vs City Club
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Phong độ City Club gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs City Club
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 21:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs City Club trước đây
-
23/12/2023City Club2 - 2Al-Hamriyah1 - 1D
-
11/03/2023Al-Hamriyah1 - 2City Club0 - 1L
-
28/10/2022City Club2 - 2Al-Hamriyah0 - 1D
-
03/04/2022City Club0 - 5Al-Hamriyah0 - 4W
-
17/12/2021Al-Hamriyah2 - 0City Club2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs City Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs City Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs City Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs City Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và City Club trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 27 | 22 | 4 | 1 | 49 | 21 | 28 | 70 | T T T T T T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 27 | 15 | 10 | 2 | 46 | 15 | 31 | 55 | T T H T T T |
3 | Dubba Al-Husun | 26 | 17 | 3 | 6 | 44 | 20 | 24 | 54 | T T H T T B |
4 | Dubai United | 27 | 14 | 4 | 9 | 52 | 35 | 17 | 46 | T B H T T B |
5 | Al-Dhafra | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | T B B B T T |
6 | Ahli Al-Fujirah | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 35 | 12 | 46 | T T B T T H |
7 | Al Arabi(UAE) | 27 | 12 | 5 | 10 | 45 | 38 | 7 | 41 | T B T B T B |
8 | Al Taawon | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 29 | 9 | 39 | T B T B T B |
9 | Masafi | 27 | 10 | 9 | 8 | 40 | 34 | 6 | 39 | B B H H H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 51 | -9 | 39 | B T B B T T |
11 | Al-Thaid | 27 | 9 | 6 | 12 | 40 | 43 | -3 | 33 | H H T T B B |
12 | Al-Hamriyah | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 39 | -4 | 33 | T H B T B T |
13 | Gulf Heroes FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H H T B T |
14 | Masfut | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 49 | -18 | 26 | B H T H B H |
15 | Gulf United FC | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 23 | H H H B B B |
16 | City Club | 27 | 2 | 5 | 20 | 27 | 63 | -36 | 11 | B H B B B B |
17 | Al-Rams | 27 | 3 | 1 | 23 | 25 | 75 | -50 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: