Đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah, 20h50 ngày 15/4
Kết quả Al-Rams vs Al-Hamriyah
Đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah
Phong độ Al-Rams gần đây
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Rams vs Al-Hamriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah trước đây
-
24/11/2023Al-Hamriyah3 - 0Al-Rams1 - 0L
-
24/02/2023Al-Hamriyah1 - 1Al-Rams1 - 1D
-
15/10/2022Al-Rams0 - 1Al-Hamriyah0 - 1L
-
23/01/2022Al-Hamriyah2 - 0Al-Rams1 - 0L
-
08/10/2021Al-Rams0 - 1Al-Hamriyah0 - 1L
-
17/04/2009Al-Rams5 - 1Al-Hamriyah3 - 0W
-
12/01/2009Al-Hamriyah1 - 2Al-Rams1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Rams (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Al-Rams (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Rams thắng
Bại: là số trận Al-Rams thua
Thắng: là số trận Al-Rams thắng
Bại: là số trận Al-Rams thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Rams và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 26 | 21 | 4 | 1 | 47 | 20 | 27 | 67 | B T T T T T |
2 | Dubba Al-Husun | 24 | 16 | 3 | 5 | 41 | 17 | 24 | 51 | T T T T H T |
3 | Dibba Al-Fujairah | 25 | 13 | 10 | 2 | 41 | 13 | 28 | 49 | T T T T H T |
4 | Ahli Al-Fujirah | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 42 | H B T T B T |
5 | Dubai United | 24 | 12 | 4 | 8 | 47 | 31 | 16 | 40 | T T T T B H |
6 | Al-Dhafra | 26 | 10 | 10 | 6 | 45 | 34 | 11 | 40 | H T T B B B |
7 | Al Arabi(UAE) | 25 | 11 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 38 | B B T B T B |
8 | Masafi | 25 | 10 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B H H |
9 | Al Taawon | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 36 | B T T B T B |
10 | Al-Thaid | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 37 | 0 | 33 | B B H H T T |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 49 | -12 | 33 | B T B T B B |
12 | Al-Hamriyah | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 35 | -7 | 27 | B T B T H B |
13 | Masfut | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 47 | -17 | 25 | T H B H T H |
14 | Gulf Heroes FC | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 36 | -12 | 23 | B H B B H H |
15 | Gulf United FC | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 38 | -15 | 23 | B H B H H H |
16 | City Club | 24 | 2 | 5 | 17 | 23 | 53 | -30 | 11 | B B B B H B |
17 | Al-Rams | 25 | 3 | 1 | 21 | 25 | 69 | -44 | 10 | B H T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: