Đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra, 20h25 ngày 28/2
Kết quả Al-Thaid vs Al-Dhafra
Đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra
Phong độ Al-Thaid gần đây
Phong độ Al-Dhafra gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Thaid vs Al-Dhafra
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 20:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra trước đây
-
26/10/2024Al-Dhafra2 - 1Al-Thaid1 - 0L
-
14/04/2024Al-Thaid3 - 2Al-Dhafra1 - 1W
-
23/11/2023Al-Dhafra2 - 2Al-Thaid0 - 1D
-
09/11/2011Al-Thaid0 - 2Al-Dhafra0 - 2L
-
31/10/2008Al-Dhafra4 - 0Al-Thaid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn UAE | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Dhafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Thaid (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Thaid và Al-Dhafra trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 36 | T T H T T T |
2 | Ahli Al-Fujirah | 17 | 11 | 3 | 3 | 33 | 18 | 15 | 36 | T T T H B T |
3 | Dibba Al-Fujairah | 16 | 11 | 1 | 4 | 36 | 12 | 24 | 34 | B B T T T T |
4 | Al Arabi(UAE) | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 15 | 9 | 30 | T B H T B B |
5 | Hatta | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | T H T B B T |
6 | Dubai United | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 27 | H T B T T B |
7 | Emirates Club | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | B H T T T T |
8 | Al-Thaid | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | B T H T B H |
9 | Masfut | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | T B B B B T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 28 | -10 | 16 | B H B T H B |
11 | Gulf United FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 34 | -16 | 14 | T T B T B H |
12 | Al-Hamriyah | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 13 | T H H B B B |
13 | Majd FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 8 | H B B B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: