Đối đầu Al-Rams vs Al Taawon, 20h25 ngày 17/2
Kết quả Al-Rams vs Al Taawon
Đối đầu Al-Rams vs Al Taawon
Phong độ Al-Rams gần đây
Phong độ Al Taawon gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Rams vs Al Taawon
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al Taawon trước đây
-
01/10/2023Al Taawon2 - 0Al-Rams1 - 0L
-
18/02/2023Al-Rams0 - 2Al Taawon0 - 1L
-
08/10/2022Al Taawon1 - 1Al-Rams1 - 1D
-
30/04/2022Al-Rams1 - 0Al Taawon0 - 0W
-
16/01/2022Al Taawon2 - 1Al-Rams0 - 0L
-
20/03/2014Al-Rams0 - 3Al Taawon0 - 2L
-
13/12/2013Al Taawon2 - 3Al-Rams2 - 2W
-
05/04/2013Al-Rams1 - 3Al Taawon1 - 0L
-
22/12/2012Al Taawon6 - 0Al-Rams3 - 0L
-
20/04/2012Al Taawon1 - 1Al-Rams1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Rams vs Al Taawon
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al Taawon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al Taawon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rams vs Al Taawon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Rams (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Al-Rams (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Rams thắng
Bại: là số trận Al-Rams thua
Thắng: là số trận Al-Rams thắng
Bại: là số trận Al-Rams thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Rams và Al Taawon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 19 | 15 | 4 | 0 | 35 | 15 | 20 | 49 | T T T T H T |
2 | Dubba Al-Husun | 19 | 12 | 2 | 5 | 34 | 14 | 20 | 38 | T T T B H T |
3 | Al-Dhafra | 19 | 8 | 9 | 2 | 35 | 24 | 11 | 33 | H T T H H B |
4 | Al Arabi(UAE) | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | T B B B T T |
5 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 7 | 9 | 2 | 27 | 9 | 18 | 30 | B T H T H T |
6 | Dubai United | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 25 | 12 | 30 | B B T T B T |
7 | Masafi | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | B T B B H T |
8 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 29 | B H T T T B |
9 | Al Taawon | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 27 | T T B T B T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 28 | 0 | 27 | H B T B H T |
11 | Al-Thaid | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 25 | B T B B T H |
12 | Al-Hamriyah | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | B B H T H B |
13 | Gulf Heroes FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B T B B B |
14 | Gulf United FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 19 | B B H T H B |
15 | Masfut | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 16 | B T H B T B |
16 | City Club | 19 | 2 | 4 | 13 | 18 | 40 | -22 | 10 | B B H B T B |
17 | Al-Rams | 19 | 2 | 0 | 17 | 20 | 56 | -36 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: