Kết quả Al-Hamriyah vs Majd FC, 20h05 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.901
2.05X
3.602
2.87Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Hamriyah vs Majd FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất UAE 2024-2025 » vòng 13
-
Al-Hamriyah vs Majd FC: Diễn biến chính
-
18'Ibrahim Harouna1-0
-
35'1-1
Lamar Walker
-
56'1-2
Boateng K.
-
90'Hamad Jasim2-2
-
90'2-2
- BXH Hạng nhất UAE
- BXH bóng đá UAE mới nhất
-
Al-Hamriyah vs Majd FC: Số liệu thống kê
-
Al-HamriyahMajd FC
-
12Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
126Pha tấn công80
-
-
86Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất UAE 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T T T T T H |
2 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 38 | T H B T H H |
3 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 11 | 1 | 6 | 37 | 18 | 19 | 34 | T T T T B B |
4 | Al Arabi(UAE) | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 33 | H T B B T B |
5 | Dubai United | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 28 | 8 | 33 | B T T B T T |
6 | Hatta | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T B B T B T |
7 | Emirates Club | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 28 | 0 | 30 | T T T T T B |
8 | Al-Thaid | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 22 | T B H B B T |
9 | Masfut | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T T B B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | H B T H B H |
11 | Gulf United FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | B T B H H H |
12 | Al-Hamriyah | 17 | 3 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B B B H H |
13 | Majd FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 28 | -8 | 14 | B B B B T T |
14 | Gulf Heroes FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 19 | 53 | -34 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team