Kết quả Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah, 20h20 ngày 09/02
Kết quả Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
Đối đầu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.89O 2.75
0.94U 2.75
0.821
3.80X
3.602
1.63Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.84O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất UAE 2024-2025 » vòng 16
-
Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah: Diễn biến chính
-
5'0-0
-
11'0-1
Saymon De Barros Cabral
-
36'0-2
Wesley Braga
-
45'0-2
-
48'0-2
-
50'0-2
-
78'0-3
Saymon De Barros Cabral
-
84'0-4
Diogo Acosta
-
90'Abdulnasser J.1-4
- BXH Hạng nhất UAE
- BXH bóng đá UAE mới nhất
-
Al-Hamriyah vs Dibba Al-Fujairah: Số liệu thống kê
-
Al-HamriyahDibba Al-Fujairah
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
88Pha tấn công72
-
-
61Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất UAE 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T T T T T H |
2 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 38 | T H B T H H |
3 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 11 | 1 | 6 | 37 | 18 | 19 | 34 | T T T T B B |
4 | Al Arabi(UAE) | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 33 | H T B B T B |
5 | Dubai United | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 28 | 8 | 33 | B T T B T T |
6 | Hatta | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T B B T B T |
7 | Emirates Club | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 28 | 0 | 30 | T T T T T B |
8 | Al-Thaid | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 22 | T B H B B T |
9 | Masfut | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T T B B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | H B T H B H |
11 | Gulf United FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | B T B H H H |
12 | Al-Hamriyah | 17 | 3 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B B B H H |
13 | Majd FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 28 | -8 | 14 | B B B B T T |
14 | Gulf Heroes FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 19 | 53 | -34 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team