Kết quả Banni Yas vs Shabab Al Ahli, 20h10 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG UAE 2024-2025 » vòng 5

  • Banni Yas vs Shabab Al Ahli: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Luka Milivojevic
  • 15'
    Fawaz Awana Al-Musabi
    0-0
  • 28'
    0-0
    Rikelme
  • 34'
    0-1
    goal Luka Milivojevic (Assist:Federico Nicolas Cartabia)
  • 42'
    Joao Victor Lucas Wesner
    0-1
  • 42'
    Joao Victor Lucas Wesner Card changed
    0-1
  • 50'
    0-2
    Youssoufou Niakate(OW)
  • 57'
    Youssoufou Niakate (Assist:Suhail Alnoobi) goal 
    1-2
  • 63'
    1-3
    goal Sardar Azmoun (Assist:Guilherme Bala)
  • 87'
    1-4
    goal Munas Dabbur (Assist:Saeed Suleiman Salem)
  • 90'
    1-5
    goal Saeid Ezzatolahi Afagh
  • 90'
    1-5
    Munas Dabbur Penalty awarded
  • BXH VĐQG UAE
  • BXH bóng đá UAE mới nhất
  • Banni Yas vs Shabab Al Ahli: Số liệu thống kê

  • Banni Yas
    Shabab Al Ahli
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    571
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •