Kết quả C.A.Bizertin vs U.S.Monastir, 22h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 1

  • C.A.Bizertin vs U.S.Monastir: Diễn biến chính

  • 52'
    Malek Doukali
    0-0
  • 63'
    0-0
  • 69'
    Mohamed Allela
    0-0
  • 85'
    0-0
    Riadh Frioui
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • C.A.Bizertin vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê

  • C.A.Bizertin
    U.S.Monastir
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 19 12 6 1 34 14 20 42 H T T T T T
2 U.S.Monastir 19 10 7 2 25 9 16 37 H T B B T H
3 ES du Sahel 19 11 4 4 26 13 13 37 H T T T T T
4 Stade tunisien 19 10 7 2 22 10 12 37 T T H H B H
5 Esperance Sportive Zarzis 19 10 6 3 22 13 9 36 T T H T B T
6 Club Africain 19 9 8 2 26 13 13 35 H T H H T B
7 Sifakesi 19 7 7 5 20 13 7 28 H B T T H T
8 Etoile Metlaoui 19 6 7 6 16 15 1 25 H T B H T B
9 Olympique de Beja 19 6 7 6 14 17 -3 25 H B H T H H
10 Jeunesse Sportive Omrane 19 3 10 6 16 22 -6 19 H B H H H H
11 US Ben Guerdane 19 2 11 6 14 19 -5 17 H B H B H H
12 C.A.Bizertin 19 3 8 8 13 18 -5 17 H B H T T H
13 AS Slimane 19 3 6 10 13 26 -13 15 B B T B B B
14 AS Gabes 19 3 5 11 13 27 -14 14 H B B B B B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 19 2 4 13 10 28 -18 10 H T H B B B
16 US Tataouine 19 3 1 15 12 39 -27 10 B B B B B T