Kết quả C.A.Bizertin vs U.S.Monastir, 22h30 ngày 01/09
Kết quả C.A.Bizertin vs U.S.Monastir
Đối đầu C.A.Bizertin vs U.S.Monastir
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.88O 1.75
1.00U 1.75
0.801
2.63X
2.882
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.75
1.08U 0.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.A.Bizertin vs U.S.Monastir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 1
-
C.A.Bizertin vs U.S.Monastir: Diễn biến chính
-
52'Malek Doukali0-0
-
63'0-0
-
69'Mohamed Allela0-0
-
85'0-0Riadh Frioui
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
C.A.Bizertin vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê
-
C.A.BizertinU.S.Monastir
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
64Pha tấn công73
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T T T T T |
2 | U.S.Monastir | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 9 | 16 | 37 | H T B B T H |
3 | ES du Sahel | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 13 | 13 | 37 | H T T T T T |
4 | Stade tunisien | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 10 | 12 | 37 | T T H H B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 19 | 10 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 36 | T T H T B T |
6 | Club Africain | 19 | 9 | 8 | 2 | 26 | 13 | 13 | 35 | H T H H T B |
7 | Sifakesi | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 13 | 7 | 28 | H B T T H T |
8 | Etoile Metlaoui | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T B H T B |
9 | Olympique de Beja | 19 | 6 | 7 | 6 | 14 | 17 | -3 | 25 | H B H T H H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 19 | 3 | 10 | 6 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B H H H H |
11 | US Ben Guerdane | 19 | 2 | 11 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B H B H H |
12 | C.A.Bizertin | 19 | 3 | 8 | 8 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B H T T H |
13 | AS Slimane | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B T B B B |
14 | AS Gabes | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 27 | -14 | 14 | H B B B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 28 | -18 | 10 | H T H B B B |
16 | US Tataouine | 19 | 3 | 1 | 15 | 12 | 39 | -27 | 10 | B B B B B T |