Kết quả US Tataouine vs ES du Sahel, 20h00 ngày 08/02
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.99O 2.25
0.82U 2.25
1.001
11.00X
7.002
1.17Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.79O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Tataouine vs ES du Sahel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 18
-
US Tataouine vs ES du Sahel: Diễn biến chính
-
25'0-1
Yassine Chamakhi
-
33'Timi W.1-1
-
50'Ghassen Khalfa1-1
-
55'Hosni Guezmir1-1
-
80'1-1Fedi Ben Choug
-
81'Mohamed Jemai1-1
-
90'Helmi Ben Rhouma1-1
-
90'Mohamed Jemai1-1
-
90'1-2
Oussama Abid
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
US Tataouine vs ES du Sahel: Số liệu thống kê
-
US TataouineES du Sahel
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
85Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 22 | 14 | 6 | 2 | 42 | 18 | 24 | 48 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 22 | 13 | 7 | 2 | 34 | 9 | 25 | 46 | B T H T T T |
3 | ES du Sahel | 22 | 13 | 4 | 5 | 31 | 18 | 13 | 43 | T T T T T B |
4 | Club Africain | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 14 | 15 | 41 | H T B T T B |
5 | Stade tunisien | 22 | 11 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 40 | H B H B B T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 22 | 11 | 6 | 5 | 26 | 21 | 5 | 39 | T B T B T B |
7 | Sifakesi | 22 | 8 | 7 | 7 | 22 | 16 | 6 | 31 | T H T B B T |
8 | Etoile Metlaoui | 22 | 8 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 31 | H T B T B T |
9 | Olympique de Beja | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 28 | T H H T B B |
10 | C.A.Bizertin | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | T T H B T T |
11 | AS Slimane | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 22 | B B B H T T |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 22 | 3 | 11 | 8 | 17 | 31 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | AS Gabes | 22 | 4 | 6 | 12 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B H T B |
14 | US Ben Guerdane | 22 | 2 | 11 | 9 | 15 | 23 | -8 | 17 | B H H B B B |
15 | US Tataouine | 22 | 4 | 2 | 16 | 15 | 42 | -27 | 14 | B B T T H B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 12 | 32 | -20 | 13 | B B B B B T |