Kết quả US Tataouine vs ES du Sahel, 20h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 18

  • US Tataouine vs ES du Sahel: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Yassine Chamakhi
  • 33'
    Timi W. goal 
    1-1
  • 50'
    Ghassen Khalfa
    1-1
  • 55'
    Hosni Guezmir
    1-1
  • 80'
    1-1
    Fedi Ben Choug
  • 81'
    Mohamed Jemai
    1-1
  • 90'
    Helmi Ben Rhouma
    1-1
  • 90'
    Mohamed Jemai
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Oussama Abid
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • US Tataouine vs ES du Sahel: Số liệu thống kê

  • US Tataouine
    ES du Sahel
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 22 14 6 2 42 18 24 48 T T T T B T
2 U.S.Monastir 22 13 7 2 34 9 25 46 B T H T T T
3 ES du Sahel 22 13 4 5 31 18 13 43 T T T T T B
4 Club Africain 22 11 8 3 29 14 15 41 H T B T T B
5 Stade tunisien 22 11 7 4 24 14 10 40 H B H B B T
6 Esperance Sportive Zarzis 22 11 6 5 26 21 5 39 T B T B T B
7 Sifakesi 22 8 7 7 22 16 6 31 T H T B B T
8 Etoile Metlaoui 22 8 7 7 21 18 3 31 H T B T B T
9 Olympique de Beja 22 7 7 8 18 22 -4 28 T H H T B B
10 C.A.Bizertin 22 5 8 9 19 22 -3 23 T T H B T T
11 AS Slimane 22 5 7 10 15 26 -11 22 B B B H T T
12 Jeunesse Sportive Omrane 22 3 11 8 17 31 -14 20 H H H B H B
13 AS Gabes 22 4 6 12 15 29 -14 18 B B B H T B
14 US Ben Guerdane 22 2 11 9 15 23 -8 17 B H H B B B
15 US Tataouine 22 4 2 16 15 42 -27 14 B B T T H B
16 E.Gawafel.S.Gafsa 22 3 4 15 12 32 -20 13 B B B B B T