Kết quả U.S.Monastir vs Sifakesi, 22h00 ngày 10/11
Kết quả U.S.Monastir vs Sifakesi
Đối đầu U.S.Monastir vs Sifakesi
Phong độ U.S.Monastir gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:00
-
U.S.Monastir 21Sifakesi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.91O 1.5
0.78U 1.5
0.891
1.79X
2.752
4.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U.S.Monastir vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 8
-
U.S.Monastir vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
20'0-0Pedro Miguel Cunha Sa
-
27'0-0Koffi Constant Kouame
-
42'Naude Zeguei0-0
-
52'Hazem Mastouri1-0
-
75'Youssef Herch1-0
-
78'1-1Mohamed Dhaoui
-
90'1-1Firas Sekkouhi
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
U.S.Monastir vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
U.S.MonastirSifakesi
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
92Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 15 | 10 | 4 | 1 | 20 | 7 | 13 | 34 | T T T B T T |
2 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
3 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 29 | H T H H T T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T H T |
8 | Olympique de Beja | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | B B H B B H |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H B H H B |
11 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
12 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
13 | AS Slimane | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T B B |
14 | C.A.Bizertin | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 12 | -7 | 9 | B B H T B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B H H T |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |