Kết quả U.S.Monastir vs Jeunesse Sportive Omrane, 20h00 ngày 20/02
Kết quả U.S.Monastir vs Jeunesse Sportive Omrane
Đối đầu U.S.Monastir vs Jeunesse Sportive Omrane
Phong độ U.S.Monastir gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 5.25
0.77U 5.25
1.021
1.00X
91.002
751.00Hiệp 1-0.25
3.84+0.25
0.10O 4.5
4.34U 4.5
0.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U.S.Monastir vs Jeunesse Sportive Omrane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 20
-
U.S.Monastir vs Jeunesse Sportive Omrane: Diễn biến chính
-
13'Moez Haj Ali (Assist:Aymen Harzi)1-0
-
24'Mehdi Ganouni2-0
-
28'2-0
-
30'Louay Trayi3-0
-
40'Mehdi Ganouni4-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
U.S.Monastir vs Jeunesse Sportive Omrane: Số liệu thống kê
-
U.S.MonastirJeunesse Sportive Omrane
-
5Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
41Pha tấn công36
-
-
39Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 16 | 22 | 45 | T T T T T T |
2 | ES du Sahel | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 14 | 15 | 40 | T T T T T T |
3 | U.S.Monastir | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 9 | 16 | 37 | H T B B T H |
4 | Stade tunisien | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 37 | T H H B H B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | T H T B T B |
6 | Club Africain | 19 | 9 | 8 | 2 | 26 | 13 | 13 | 35 | H T H H T B |
7 | Sifakesi | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 13 | 7 | 28 | H B T T H T |
8 | Etoile Metlaoui | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 28 | T B H T B T |
9 | Olympique de Beja | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 28 | B H T H H T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 19 | 3 | 10 | 6 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B H H H H |
11 | US Ben Guerdane | 20 | 2 | 11 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | B H B H H B |
12 | C.A.Bizertin | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 20 | -7 | 17 | B H T T H B |
13 | AS Slimane | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 26 | -13 | 16 | B T B B B H |
14 | AS Gabes | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B B H |
15 | US Tataouine | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B B T T |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 10 | T H B B B B |