Kết quả Stade tunisien vs Esperance Sportive de Tunis, 20h00 ngày 08/02
Kết quả Stade tunisien vs Esperance Sportive de Tunis
Đối đầu Stade tunisien vs Esperance Sportive de Tunis
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.33-0
0.59O 1.5
0.82U 1.5
1.001
3.40X
2.552
2.35Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.5
0.77U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade tunisien vs Esperance Sportive de Tunis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 18
-
Stade tunisien vs Esperance Sportive de Tunis: Diễn biến chính
-
35'0-0Hamza Jelassi
-
47'Khalil Ayari0-0
-
53'Yusuf Toure0-0
-
58'0-1
Achref Jabri
-
61'0-1Youcef Belaili
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Stade tunisien vs Esperance Sportive de Tunis: Số liệu thống kê
-
Stade tunisienEsperance Sportive de Tunis
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
69Pha tấn công73
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 16 | 22 | 45 | T T T T T T |
2 | U.S.Monastir | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 9 | 23 | 40 | T B B T H T |
3 | ES du Sahel | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 14 | 15 | 40 | T T T T T T |
4 | Club Africain | 20 | 10 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H H T B T |
5 | Stade tunisien | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 37 | T H H B H B |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | T H T B T B |
7 | Sifakesi | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 14 | 6 | 28 | B T T H T B |
8 | Etoile Metlaoui | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 28 | T B H T B T |
9 | Olympique de Beja | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 28 | B H T H H T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 29 | -13 | 19 | B H H H H B |
11 | US Ben Guerdane | 20 | 2 | 11 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | B H B H H B |
12 | C.A.Bizertin | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 20 | -7 | 17 | B H T T H B |
13 | AS Slimane | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 26 | -13 | 16 | B T B B B H |
14 | AS Gabes | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B B H |
15 | US Tataouine | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B B T T |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 10 | T H B B B B |