Kết quả Sifakesi vs US Tataouine, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Sifakesi vs US Tataouine
Đối đầu Sifakesi vs US Tataouine
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ US Tataouine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Sifakesi 3 12US Tataouine 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.5
1.20U 2.5
0.621
1.25X
4.332
11.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sifakesi vs US Tataouine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 9
-
Sifakesi vs US Tataouine: Diễn biến chính
-
14'0-0Arbi H.
-
15'Rubin Hebaj1-0
-
25'1-0Babacar Diatta
-
41'Haythem Ayouni (Assist:Achref Habbassi)2-0
-
47'Haythem Ayouni2-0
-
60'Haythem Ayouni2-0
-
88'2-0Hosni M. A.
-
90'Mohamed Absi2-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Sifakesi vs US Tataouine: Số liệu thống kê
-
SifakesiUS Tataouine
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
65Pha tấn công70
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 10 | 16 | 33 | H T T H T T |
3 | U.S.Monastir | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 33 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 16 | 8 | 7 | 1 | 23 | 10 | 13 | 31 | T H T H T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
6 | ES du Sahel | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T H H T T |
7 | Sifakesi | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | B B B H B T |
8 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
9 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | US Ben Guerdane | 16 | 2 | 9 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H H B H |
12 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
13 | AS Gabes | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H H H B B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 34 | -25 | 7 | B H B B B B |