Kết quả Sifakesi vs ES du Sahel, 19h40 ngày 26/01
Kết quả Sifakesi vs ES du Sahel
Đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:40
-
Sifakesi 10ES du Sahel 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 1.5
0.95U 1.5
0.851
2.60X
2.632
2.88Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.5
0.75U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sifakesi vs ES du Sahel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 15
-
Sifakesi vs ES du Sahel: Diễn biến chính
-
28'0-0Cherif Camara
-
32'0-1Oussama Abid
-
41'0-1Houssem Dagdoug
-
45'Balla Moussa Conte0-1
-
82'0-1Oussama Abid
-
83'0-1Raed Gazzeh
-
85'0-1Nassim Hnid
-
88'Wadhah Zaidi0-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Sifakesi vs ES du Sahel: Số liệu thống kê
-
SifakesiES du Sahel
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
101Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 10 | 16 | 33 | H T T H T T |
3 | U.S.Monastir | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 33 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 16 | 8 | 7 | 1 | 23 | 10 | 13 | 31 | T H T H T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
6 | ES du Sahel | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T H H T T |
7 | Sifakesi | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | B B B H B T |
8 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
9 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | US Ben Guerdane | 16 | 2 | 9 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H H B H |
12 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
13 | AS Gabes | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H H H B B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 34 | -25 | 7 | B H B B B B |