Kết quả Club Africain vs C.A.Bizertin, 22h30 ngày 28/12
Kết quả Club Africain vs C.A.Bizertin
Đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:30
-
Club Africain 11C.A.Bizertin 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.86O 2
0.86U 2
0.961
1.25X
5.252
9.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.80O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Africain vs C.A.Bizertin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 13
-
Club Africain vs C.A.Bizertin: Diễn biến chính
-
43'0-0Momar Diop
-
50'0-0Aymen Amri
-
64'Moataz Zemzemi1-0
-
77'1-0Abdou Seydi
-
90'Adem Garreb1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Club Africain vs C.A.Bizertin: Số liệu thống kê
-
Club AfricainC.A.Bizertin
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
92Pha tấn công65
-
-
71Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 15 | 10 | 4 | 1 | 20 | 7 | 13 | 34 | T T T B T T |
2 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
3 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 29 | H T H H T T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T H T |
8 | Olympique de Beja | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | B B H B B H |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H B H H B |
11 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
12 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
13 | AS Slimane | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T B B |
14 | C.A.Bizertin | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 12 | -7 | 9 | B B H T B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B H H T |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |