Đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways, 20h00 ngày 05/1
Kết quả Jerba Midoun vs Sfax Railways
Đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways
Phong độ Jerba Midoun gần đây
Phong độ Sfax Railways gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Jerba Midoun vs Sfax Railways
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways trước đây
-
06/03/2021Sfax Railways2 - 0Jerba Midoun1 - 0L
-
31/01/2021Jerba Midoun1 - 0Sfax Railways1 - 0W
-
05/04/2019Jerba Midoun1 - 3Sfax Railways0 - 2L
-
02/12/2018Sfax Railways2 - 0Jerba Midoun1 - 0L
-
13/10/2018Jerba Midoun1 - 0Sfax Railways1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerba Midoun (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Jerba Midoun (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jerba Midoun thắng
Bại: là số trận Jerba Midoun thua
Thắng: là số trận Jerba Midoun thắng
Bại: là số trận Jerba Midoun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jerba Midoun và Sfax Railways trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 12 | 8 | 4 | 0 | 14 | 2 | 12 | 28 | H T H T T H |
2 | AS Kasserine | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | T T H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 19 | H T H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T H B B T |
6 | AS Agareb | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T H B H H |
7 | Sfax Railways | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H T B T |
8 | Stade Gabesien | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 16 | T T H B T T |
9 | AS Djelma | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | B B H B T B |
10 | Redeyef | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T B B |
11 | BS Bouhajla | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | B B H B T B |
12 | Chebba | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H T B T |
13 | Jerba Midoun | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 12 | -8 | 9 | T B H B T B |
14 | Espoir Rogba | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: