Đối đầu Chebba vs Oceano Kerkennah, 21h00 ngày 26/4

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Chebba vs Oceano Kerkennah

  • Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Chebba vs Oceano Kerkennah trước đây

  • 15/12/2024
    Oceano Kerkennah
    0 - 0
    Chebba
    0 - 0
    D
  • 12/05/2024
    Chebba
    0 - 0
    Oceano Kerkennah
    0 - 0
    D
  • 03/12/2023
    Oceano Kerkennah
    1 - 1
    Chebba
    0 - 0
    D
  • 26/01/2019
    Chebba
    2 - 1
    Oceano Kerkennah
    1 - 1
    W
  • 05/10/2018
    Oceano Kerkennah
    0 - 2
    Chebba
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Chebba vs Oceano Kerkennah

- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Oceano Kerkennah: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Oceano Kerkennah: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Oceano Kerkennah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chebba (sân nhà) 2 1 1 0
Chebba (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ChebbaOceano Kerkennah trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 21 12 8 1 22 6 16 44 H H T B H T
2 AS Kasserine 21 11 5 5 23 14 9 38 B H H H T B
3 Progres Sakiet Eddaier 21 10 5 6 27 18 9 35 T B T B T T
4 Sfax Railways 21 9 7 5 28 17 11 34 T T B T H H
5 Oceano Kerkennah 20 9 7 4 27 16 11 34 H T T H T H
6 BS Bouhajla 21 8 4 9 19 19 0 28 T B H T B B
7 AS Agareb 21 7 7 7 19 27 -8 28 H T T B T B
8 CO Sidi Bouzid 21 6 8 7 22 22 0 26 B T B H B H
9 AS Djelma 21 7 5 9 20 20 0 26 B B T B T H
10 Stade Gabesien 21 7 5 9 11 17 -6 26 H B B B T B
11 Redeyef 21 7 3 11 17 22 -5 24 T H T B B T
12 Chebba 21 6 4 11 18 24 -6 22 B H B T B T
13 Jerba Midoun 21 4 7 10 8 18 -10 19 H H H T B T
14 Espoir Rogba 20 3 5 12 14 35 -21 14 B B H B T B

Cập nhật: