Đối đầu Chebba vs Jerba Midoun, 20h00 ngày 29/12
Kết quả Chebba vs Jerba Midoun
Đối đầu Chebba vs Jerba Midoun
Phong độ Chebba gần đây
Phong độ Jerba Midoun gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Chebba vs Jerba Midoun
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chebba vs Jerba Midoun trước đây
-
21/04/2024Chebba0 - 1Jerba Midoun0 - 0L
-
06/02/2024Chebba1 - 1Jerba Midoun0 - 0D
-
07/10/2023Jerba Midoun1 - 1Chebba0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chebba vs Jerba Midoun
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Jerba Midoun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Jerba Midoun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Jerba Midoun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chebba (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chebba (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chebba và Jerba Midoun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |
Cập nhật: