Đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport, 20h30 ngày 10/11
Kết quả ES Rades vs Jendouba Sport
Đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ Jendouba Sport gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Rades vs Jendouba Sport
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport trước đây
-
10/03/2024ES Rades0 - 0Jendouba Sport0 - 0D
-
04/11/2023Jendouba Sport3 - 1ES Rades0 - 1L
-
19/03/2023Jendouba Sport1 - 1ES Rades1 - 0D
-
05/11/2022ES Rades1 - 0Jendouba Sport0 - 0W
-
24/02/2019ES Rades2 - 1Jendouba Sport0 - 1W
-
27/10/2018Jendouba Sport1 - 2ES Rades0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs Jendouba Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
ES Rades (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Rades và Jendouba Sport trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Agareb | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | AS Kasserine | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
3 | CO Sidi Bouzid | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H T H |
4 | J.S. Kairouanaise | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
5 | Oceano Kerkennah | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
6 | AS Djelma | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B T H |
7 | Progres Sakiet Eddaier | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
8 | Espoir Rogba | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T H |
9 | Sfax Railways | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | B H H |
10 | BS Bouhajla | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | H B H |
11 | Chebba | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
12 | Redeyef | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
13 | Stade Gabesien | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B B |
14 | Jerba Midoun | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B B |
Cập nhật: