Đối đầu Chebba vs Espoir Rogba, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Chebba vs Espoir Rogba
Đối đầu Chebba vs Espoir Rogba
Phong độ Chebba gần đây
Phong độ Espoir Rogba gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Chebba vs Espoir Rogba
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chebba vs Espoir Rogba trước đây
-
01/06/2024Chebba2 - 1Espoir Rogba2 - 1W
-
17/12/2023Espoir Rogba1 - 2Chebba0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chebba vs Espoir Rogba
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Espoir Rogba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Espoir Rogba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs Espoir Rogba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chebba (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chebba (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chebba và Espoir Rogba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Agareb | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | AS Kasserine | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | CO Sidi Bouzid | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Stade Gabesien | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | J.S. Kairouanaise | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Oceano Kerkennah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Redeyef | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Jerba Midoun | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | BS Bouhajla | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Sfax Railways | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Chebba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | AS Djelma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Espoir Rogba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: