Đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse, 20h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse

  • Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse trước đây

Thống kê thành tích đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse

- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 6 2

- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 5 1 3 1
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 0 1 0
VĐQG Tunisia 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
A.S.Marsa (sân nhà) 4 0 3 1
A.S.Marsa (sân khách) 6 2 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S.MarsaES Hamam-Sousse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 4 3 1 0 6 0 6 10 H T T T
2 AS Agareb 4 3 1 0 5 0 5 10 T T T H
3 AS Kasserine 4 3 0 1 6 5 1 9 T T T B
4 Oceano Kerkennah 4 2 2 0 6 1 5 8 H T H T
5 CO Sidi Bouzid 4 2 2 0 4 2 2 8 T H T H
6 AS Djelma 4 1 2 1 3 2 1 5 B T H H
7 BS Bouhajla 4 1 2 1 2 2 0 5 H B H T
8 Espoir Rogba 4 1 2 1 1 3 -2 5 B T H H
9 Redeyef 4 1 1 2 3 2 1 4 H B B T
10 Progres Sakiet Eddaier 4 1 1 2 3 5 -2 4 T B B H
11 Sfax Railways 4 0 2 2 5 7 -2 2 B H H B
12 Jerba Midoun 4 0 2 2 0 4 -4 2 H B B H
13 Chebba 4 0 1 3 2 7 -5 1 B B H B
14 Stade Gabesien 4 0 1 3 0 6 -6 1 H B B B

Cập nhật: