Đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse, 20h00 ngày 16/11
Kết quả A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse
Đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse
Phong độ A.S.Marsa gần đây
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse trước đây
-
01/09/2020A.S.Marsa0 - 2ES Hamam-Sousse0 - 1L
-
15/02/2020ES Hamam-Sousse1 - 1A.S.Marsa0 - 0D
-
28/09/2019A.S.Marsa0 - 0ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
19/01/2018A.S.Marsa1 - 1ES Hamam-Sousse1 - 1D
-
20/10/2017ES Hamam-Sousse0 - 1A.S.Marsa0 - 0W
-
29/12/2018ES Hamam-Sousse0 - 0A.S.Marsa0 - 0D
-
05/08/2015ES Hamam-Sousse0 - 0A.S.Marsa0 - 0D
-
11/05/2012ES Hamam-Sousse2 - 1A.S.Marsa2 - 0L
-
25/11/2011A.S.Marsa0 - 0ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
03/07/2011ES Hamam-Sousse0 - 3A.S.Marsa0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 1 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tunisia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs ES Hamam-Sousse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S.Marsa (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
A.S.Marsa (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S.Marsa và ES Hamam-Sousse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | AS Agareb | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
3 | AS Kasserine | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Oceano Kerkennah | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H T H |
6 | AS Djelma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B T H H |
7 | BS Bouhajla | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H T |
8 | Espoir Rogba | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 5 | B T H H |
9 | Redeyef | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
10 | Progres Sakiet Eddaier | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
11 | Sfax Railways | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H B |
12 | Jerba Midoun | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B B H |
13 | Chebba | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H B |
14 | Stade Gabesien | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | H B B B |
Cập nhật: