Đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel, 19h40 ngày 26/1
Kết quả Sifakesi vs ES du Sahel
Đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Sifakesi vs ES du Sahel
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel trước đây
-
15/06/2024ES du Sahel1 - 2Sifakesi1 - 2W
-
13/04/2024Sifakesi0 - 0ES du Sahel0 - 0D
-
27/05/2023Sifakesi1 - 1ES du Sahel0 - 1D
-
01/03/2023ES du Sahel1 - 0Sifakesi0 - 0L
-
25/01/2023Sifakesi0 - 1ES du Sahel0 - 1L
-
21/12/2022ES du Sahel1 - 0Sifakesi1 - 0L
-
25/05/2022Sifakesi1 - 0ES du Sahel0 - 0W
-
04/05/2022ES du Sahel1 - 1Sifakesi0 - 1D
-
18/04/2021Sifakesi1 - 2ES du Sahel0 - 1L
-
11/04/2021Sifakesi2 - 2ES du Sahel0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Sifakesi (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sifakesi và ES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T B |
3 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
5 | ES du Sahel | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T H H T T |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T H T T H T |
7 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
8 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Sifakesi | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | T B B B H B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
12 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
13 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |
Cập nhật: