Đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel, 19h40 ngày 26/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025: Sifakesi vs ES du Sahel

  • Giải đấu: VĐQG Tunisia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/1/2025 19:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel

- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 9 2 3 4
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sifakesi (sân nhà) 6 1 3 2
Sifakesi (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SifakesiES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 16 10 5 1 21 8 13 35 T T B T T H
2 U.S.Monastir 15 9 6 0 20 6 14 33 T T T H T B
3 Club Africain 15 8 6 1 23 10 13 30 B T H T H T
4 Esperance Sportive Zarzis 16 8 6 2 20 12 8 30 T H H T T H
5 ES du Sahel 16 8 4 4 21 12 9 28 T T H H T T
6 Esperance Sportive de Tunis 14 7 6 1 22 10 12 27 T H T T H T
7 Etoile Metlaoui 16 5 6 5 13 12 1 21 B T T H T B
8 Olympique de Beja 16 5 5 6 11 15 -4 20 H B B H B H
9 Sifakesi 15 4 6 5 16 13 3 18 T B B B H B
10 Jeunesse Sportive Omrane 16 3 7 6 13 19 -6 16 H B H H B H
11 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 H B T B B T
12 US Ben Guerdane 15 2 8 5 14 17 -3 14 T B H H H B
13 AS Gabes 15 3 5 7 13 19 -6 14 B B H H H B
14 C.A.Bizertin 16 1 7 8 7 16 -9 10 H T B H B H
15 E.Gawafel.S.Gafsa 16 2 4 10 9 24 -15 10 B B H H T H
16 US Tataouine 15 2 1 12 9 32 -23 7 T B H B B B

Cập nhật: