Đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia, 20h30 ngày 26/10
Kết quả A.S Ariana vs E. M. Mahdia
Đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S Ariana vs E. M. Mahdia
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia trước đây
-
14/02/2016E. M. Mahdia2 - 2A.S Ariana0 - 1D
-
24/10/2015A.S Ariana2 - 0E. M. Mahdia1 - 0W
-
18/01/2015E. M. Mahdia1 - 0A.S Ariana0 - 0L
-
27/09/2014A.S Ariana2 - 1E. M. Mahdia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs E. M. Mahdia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S Ariana (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
A.S Ariana (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S Ariana và E. M. Mahdia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Agareb | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | AS Kasserine | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | CO Sidi Bouzid | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Stade Gabesien | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | J.S. Kairouanaise | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Oceano Kerkennah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Redeyef | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Jerba Midoun | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | BS Bouhajla | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Sfax Railways | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Chebba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | AS Djelma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Espoir Rogba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: