Đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka, 20h30 ngày 04/3
Kết quả CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ CS Tabarka gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka trước đây
-
28/10/2023CS Tabarka1 - 3CS.Hammam-Lif0 - 3W
-
01/06/2022CS.Hammam-Lif3 - 0CS Tabarka0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka
- Thống kê lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs CS Tabarka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS.Hammam-Lif (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CS.Hammam-Lif (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS.Hammam-Lif thắng
Bại: là số trận CS.Hammam-Lif thua
Thắng: là số trận CS.Hammam-Lif thắng
Bại: là số trận CS.Hammam-Lif thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS.Hammam-Lif và CS Tabarka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 15 | 11 | 2 | 2 | 25 | 7 | 18 | 35 | T T T B T T |
2 | AS Gabes | 15 | 10 | 1 | 4 | 23 | 13 | 10 | 31 | T T H T B B |
3 | Chebba | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 10 | 8 | 30 | T B H B H T |
4 | Stade Gabesien | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 28 | B T B T T T |
5 | Jerba Midoun | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | T H H T B T |
6 | SC Moknine | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 | T T B T B B |
7 | Espoir Rogba | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 16 | -4 | 18 | H B B T B H |
8 | Oceano Kerkennah | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H T H H T |
9 | E. M. Mahdia | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 13 | -1 | 17 | B H T B T B |
10 | CO Sidi Bouzid | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 17 | T B T H B H |
11 | AS Djelma | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H T T B B |
12 | CO Medenine | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 13 | B B H B T B |
13 | Rejiche | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B T B H T |
Cập nhật: