Đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid
Đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid
Phong độ Sfax Railways gần đây
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid trước đây
-
22/02/2020Sfax Railways1 - 0CO Sidi Bouzid1 - 0W
-
19/10/2019CO Sidi Bouzid1 - 0Sfax Railways1 - 0L
-
27/04/2018Sfax Railways1 - 1CO Sidi Bouzid1 - 1D
-
24/03/2018CO Sidi Bouzid1 - 1Sfax Railways1 - 1D
-
08/05/2015CO Sidi Bouzid2 - 1Sfax Railways1 - 0L
-
03/04/2015Sfax Railways1 - 1CO Sidi Bouzid0 - 0D
-
04/01/2015Sfax Railways2 - 1CO Sidi Bouzid1 - 1W
-
14/09/2014CO Sidi Bouzid1 - 1Sfax Railways0 - 0D
-
21/03/2013Sfax Railways5 - 2CO Sidi Bouzid5 - 1W
-
09/11/2014CO Sidi Bouzid2 - 1Sfax Railways0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid
- Thống kê lịch sử đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sfax Railways vs CO Sidi Bouzid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sfax Railways (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sfax Railways (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sfax Railways thắng
Bại: là số trận Sfax Railways thua
Thắng: là số trận Sfax Railways thắng
Bại: là số trận Sfax Railways thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sfax Railways và CO Sidi Bouzid trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Agareb | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | AS Kasserine | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | CO Sidi Bouzid | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Stade Gabesien | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | J.S. Kairouanaise | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Oceano Kerkennah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Redeyef | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Jerba Midoun | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | BS Bouhajla | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Sfax Railways | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Chebba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | AS Djelma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Espoir Rogba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: