Đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Club Africain vs U.S.Monastir
Đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs U.S.Monastir
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir trước đây
-
24/06/2024U.S.Monastir1 - 2Club Africain1 - 1W
-
10/05/2024U.S.Monastir4 - 0Club Africain2 - 0L
-
09/03/2024Club Africain1 - 0U.S.Monastir0 - 0W
-
10/06/2023Club Africain1 - 1U.S.Monastir0 - 0D
-
26/04/2023U.S.Monastir0 - 1Club Africain0 - 1W
-
22/01/2023Club Africain1 - 3U.S.Monastir1 - 3L
-
14/12/2022U.S.Monastir3 - 0Club Africain1 - 0L
-
21/05/2022Club Africain2 - 1U.S.Monastir1 - 0W
-
28/04/2022U.S.Monastir1 - 0Club Africain1 - 0L
-
06/04/2022Club Africain2 - 0U.S.Monastir1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tunisia | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs U.S.Monastir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Club Africain (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và U.S.Monastir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 16 | T T T T T H |
2 | U.S.Monastir | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 14 | H T H T T T |
3 | Stade tunisien | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 14 | H T H T T T |
4 | Club Africain | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T T B T H |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T H H B H |
7 | Sifakesi | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H T B T H H |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | T B T B B T |
9 | Etoile Metlaoui | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B B H H H |
10 | AS Slimane | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B H H T H |
11 | US Ben Guerdane | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B B B T H |
12 | ES du Sahel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H B H |
13 | AS Gabes | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B H T B B |
14 | C.A.Bizertin | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B H B H H |
15 | US Tataouine | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: