Đối đầu Stade tunisien vs Club Africain, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Stade tunisien vs Club Africain
Đối đầu Stade tunisien vs Club Africain
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ Club Africain gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Stade tunisien vs Club Africain
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Club Africain trước đây
-
14/06/2024Stade tunisien1 - 1Club Africain0 - 1D
-
13/04/2024Club Africain0 - 0Stade tunisien0 - 0D
-
26/12/2023Stade tunisien2 - 1Club Africain1 - 1W
-
24/09/2023Club Africain1 - 1Stade tunisien0 - 1D
-
19/05/2021Stade tunisien0 - 1Club Africain0 - 1L
-
07/02/2021Club Africain2 - 2Stade tunisien1 - 1D
-
09/02/2020Stade tunisien1 - 0Club Africain0 - 0W
-
24/08/2019Club Africain3 - 0Stade tunisien1 - 0L
-
12/03/2019Stade tunisien0 - 0Club Africain0 - 0D
-
06/10/2018Club Africain1 - 4Stade tunisien1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stade tunisien vs Club Africain
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Club Africain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Club Africain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Club Africain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade tunisien (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Stade tunisien (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade tunisien và Club Africain trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Africain | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 5 | 9 | 19 | T H H H T T |
2 | U.S.Monastir | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 4 | 7 | 19 | T T T H H T |
3 | Stade tunisien | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 19 | T T T H H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H T T B |
5 | Olympique de Beja | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T H H B B |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | H B H T T H |
7 | Sifakesi | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 14 | T H H H H T |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B B T H H H |
9 | AS Gabes | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | T B B T B T |
10 | ES du Sahel | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 | H B H B T T |
11 | US Ben Guerdane | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T H H H H |
12 | Etoile Metlaoui | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | H H H B H H |
13 | AS Slimane | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 9 | 0 | 4 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B H H B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B T H B |
16 | US Tataouine | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: