Đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
Đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa trước đây
-
28/09/2024E.Gawafel.S.Gafsa0 - 3Club Africain0 - 1W
-
04/11/2023E.Gawafel.S.Gafsa0 - 1Club Africain0 - 1W
-
26/08/2023Club Africain0 - 0E.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
-
24/04/2016Club Africain2 - 1E.Gawafel.S.Gafsa0 - 1W
-
20/11/2015E.Gawafel.S.Gafsa1 - 1Club Africain0 - 1D
-
07/04/2015Club Africain3 - 0E.Gawafel.S.Gafsa1 - 0W
-
19/10/2014E.Gawafel.S.Gafsa0 - 4Club Africain0 - 0W
-
23/02/2014E.Gawafel.S.Gafsa1 - 0Club Africain1 - 0L
-
10/11/2013Club Africain1 - 0E.Gawafel.S.Gafsa0 - 0W
-
30/09/2012Club Africain2 - 1E.Gawafel.S.Gafsa1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Club Africain (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và E.Gawafel.S.Gafsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 18 | 11 | 6 | 1 | 31 | 12 | 19 | 39 | T H T T T T |
2 | Stade tunisien | 18 | 10 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 36 | B T T H H B |
3 | ES du Sahel | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H H T T T T |
4 | U.S.Monastir | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 9 | 11 | 33 | T H T B B T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H T T H T B |
6 | Club Africain | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 11 | 13 | 32 | H T H T H H |
7 | Sifakesi | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | B H B T T H |
8 | Olympique de Beja | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 24 | B H B H T H |
9 | Etoile Metlaoui | 17 | 5 | 7 | 5 | 13 | 12 | 1 | 22 | T H T B H T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | H H B H H H |
11 | US Ben Guerdane | 18 | 2 | 10 | 6 | 14 | 19 | -5 | 16 | H H B H B H |
12 | C.A.Bizertin | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H B H T T |
13 | AS Slimane | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | T B B T B B |
14 | AS Gabes | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 21 | -8 | 14 | H H B B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 25 | -16 | 10 | B H H T H B |
16 | US Tataouine | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 39 | -28 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: