Đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel, 20h00 ngày 03/1
Kết quả AS Slimane vs ES du Sahel
Nhận định dự đoán AS Soliman vs Etoile du Sahel, lúc 20h00 ngày 3/1/2024
Đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Slimane vs ES du Sahel
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel trước đây
-
22/10/2023ES du Sahel3 - 0AS Slimane1 - 0L
-
02/03/2022ES du Sahel2 - 0AS Slimane1 - 0L
-
25/11/2021AS Slimane0 - 0ES du Sahel0 - 0D
-
07/03/2021ES du Sahel2 - 0AS Slimane1 - 0L
-
18/12/2020AS Slimane2 - 1ES du Sahel0 - 0W
-
22/08/2020AS Slimane2 - 0ES du Sahel1 - 0W
-
10/11/2019ES du Sahel1 - 0AS Slimane0 - 0L
-
12/02/2023ES du Sahel2 - 0AS Slimane1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Slimane (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
AS Slimane (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Slimane và ES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 11 | 10 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | U.S.Monastir | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Sifakesi | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 4 | 8 | 19 | B H T T T B |
4 | C.A.Bizertin | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B B T T T |
5 | Etoile Metlaoui | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | H H B B B B |
6 | US Tataouine | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 17 | -11 | 9 | H B B B B T |
7 | A.S.Marsa | 11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 18 | -15 | 2 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: