Đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil, 21h00 ngày 26/4
Kết quả ES Rades vs AS Oued Ellil
Đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Rades vs AS Oued Ellil
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil trước đây
-
14/12/2024AS Oued Ellil2 - 2ES Rades2 - 1D
-
31/05/2024AS Oued Ellil1 - 0ES Rades1 - 0L
-
16/12/2023ES Rades0 - 0AS Oued Ellil0 - 0D
-
07/05/2023AS Oued Ellil1 - 2ES Rades0 - 2W
-
20/12/2022ES Rades0 - 0AS Oued Ellil0 - 0D
-
22/01/2022AS Oued Ellil1 - 2ES Rades0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 1 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Oued Ellil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
ES Rades (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Rades và AS Oued Ellil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 17 | 11 | 34 | T T B T H H |
5 | Oceano Kerkennah | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | H T T H T H |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | -10 | 19 | H H H T B T |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật: