Đối đầu Club Africain vs AS Gabes, 20h00 ngày 11/1
Kết quả Club Africain vs AS Gabes
Đối đầu Club Africain vs AS Gabes
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ AS Gabes gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs AS Gabes
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs AS Gabes trước đây
-
28/04/2019AS Gabes2 - 0Club Africain1 - 0L
-
23/11/2018Club Africain2 - 1AS Gabes0 - 1W
-
28/12/2017AS Gabes1 - 0Club Africain1 - 0L
-
17/08/2017Club Africain2 - 1AS Gabes0 - 0W
-
04/12/2016AS Gabes1 - 1Club Africain1 - 0D
-
19/09/2016Club Africain2 - 1AS Gabes1 - 1W
-
09/05/2015AS Gabes0 - 1Club Africain0 - 1W
-
14/12/2014Club Africain2 - 1AS Gabes2 - 1W
-
23/05/2012Club Africain0 - 0AS Gabes0 - 0D
-
18/04/2012AS Gabes2 - 1Club Africain0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs AS Gabes
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs AS Gabes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs AS Gabes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs AS Gabes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Club Africain (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và AS Gabes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | B T H T H T |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | T B T T H T |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | H B H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T B H H H |
12 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B H H H B |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B H B T B B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | T B H B B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |
Cập nhật: