Đối đầu AS Slimane vs AS Gabes, 20h00 ngày 18/2
Kết quả AS Slimane vs AS Gabes
Đối đầu AS Slimane vs AS Gabes
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ AS Gabes gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Slimane vs AS Gabes
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Slimane vs AS Gabes trước đây
-
20/10/2024AS Gabes1 - 2AS Slimane1 - 0W
-
21/04/2024AS Slimane0 - 0AS Gabes0 - 0D
-
31/10/2010AS Gabes1 - 0AS Slimane0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Slimane vs AS Gabes
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs AS Gabes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs AS Gabes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs AS Gabes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Slimane (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
AS Slimane (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Slimane và AS Gabes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T T T T T |
2 | U.S.Monastir | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 9 | 16 | 37 | H T B B T H |
3 | ES du Sahel | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 13 | 13 | 37 | H T T T T T |
4 | Stade tunisien | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 10 | 12 | 37 | T T H H B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 19 | 10 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 36 | T T H T B T |
6 | Club Africain | 19 | 9 | 8 | 2 | 26 | 13 | 13 | 35 | H T H H T B |
7 | Sifakesi | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 13 | 7 | 28 | H B T T H T |
8 | Etoile Metlaoui | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T B H T B |
9 | Olympique de Beja | 19 | 6 | 7 | 6 | 14 | 17 | -3 | 25 | H B H T H H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 19 | 3 | 10 | 6 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B H H H H |
11 | US Ben Guerdane | 19 | 2 | 11 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B H B H H |
12 | C.A.Bizertin | 19 | 3 | 8 | 8 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B H T T H |
13 | AS Slimane | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B T B B B |
14 | AS Gabes | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 27 | -14 | 14 | H B B B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 28 | -18 | 10 | H T H B B B |
16 | US Tataouine | 19 | 3 | 1 | 15 | 12 | 39 | -27 | 10 | B B B B B T |
Cập nhật: