Đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Croissant Msaken vs A.S Ariana
Đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ A.S Ariana gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Croissant Msaken vs A.S Ariana
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana trước đây
-
09/11/2024A.S Ariana1 - 0Croissant Msaken1 - 0L
-
12/05/2024Croissant Msaken0 - 1A.S Ariana0 - 1L
-
02/12/2023A.S Ariana1 - 0Croissant Msaken0 - 0L
-
14/12/2019Croissant Msaken1 - 0A.S Ariana0 - 0W
-
19/02/2017A.S Ariana4 - 3Croissant Msaken2 - 1L
-
13/11/2016Croissant Msaken1 - 1A.S Ariana0 - 0D
-
02/01/2016Croissant Msaken0 - 0A.S Ariana0 - 0D
-
04/10/2015A.S Ariana1 - 1Croissant Msaken0 - 0D
-
07/03/2015Croissant Msaken5 - 1A.S Ariana3 - 1W
-
01/12/2014A.S Ariana2 - 2Croissant Msaken1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs A.S Ariana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croissant Msaken (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Croissant Msaken (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Croissant Msaken và A.S Ariana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 16 | 10 | 6 | 0 | 18 | 3 | 15 | 36 | T H H T T H |
2 | AS Kasserine | 16 | 10 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B T H B T B |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | Oceano Kerkennah | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B H B H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T H B T |
6 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
7 | Stade Gabesien | 16 | 6 | 5 | 5 | 8 | 10 | -2 | 23 | T T B T T H |
8 | CO Sidi Bouzid | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T H H H B |
9 | AS Djelma | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 19 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Redeyef | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B B T |
12 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |
Cập nhật: