Kết quả Oceano Kerkennah vs Chebba, 20h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 9

  • Oceano Kerkennah vs Chebba: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Edem K.
  • 57'
    0-0
    Aymen Ben Ali
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Oceano Kerkennah vs Chebba: Số liệu thống kê

  • Oceano Kerkennah
    Chebba
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 17 10 7 0 18 3 15 37 H H T T H H
2 AS Kasserine 17 10 3 4 21 13 8 33 T H B T B H
3 Sfax Railways 17 8 5 4 24 14 10 29 T T T H T T
4 Oceano Kerkennah 17 8 5 4 23 15 8 29 B H B H T T
5 Progres Sakiet Eddaier 17 7 5 5 15 14 1 26 T T H B T B
6 CO Sidi Bouzid 17 6 6 5 20 18 2 24 T H H H B T
7 BS Bouhajla 17 7 3 7 15 15 0 24 B T T T T B
8 Stade Gabesien 17 6 5 6 8 12 -4 23 T B T T H B
9 AS Agareb 17 5 7 5 15 21 -6 22 H H B B H T
10 AS Djelma 17 5 4 8 15 17 -2 19 B T H B B B
11 Redeyef 17 5 3 9 15 16 -1 18 B B B B T H
12 Chebba 17 4 4 9 15 20 -5 16 T B H T B H
13 Jerba Midoun 17 2 6 9 6 17 -11 12 B B B H H H
14 Espoir Rogba 17 2 5 10 10 25 -15 11 B H T B B H