Kết quả ES Rades vs A.S Ariana, 20h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 19

  • ES Rades vs A.S Ariana: Diễn biến chính

  • 9'
    Jameleddine Boubakri goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Louhichi A.
  • 45'
    1-1
  • 50'
    1-2
    goal Amine Ben Nacer
  • 60'
    1-2
  • 60'
    1-2
  • 65'
    Mohamed Hassen Sdiri goal 
    2-2
  • 75'
    2-2
  • 78'
    2-2
  • 79'
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Amine Ben Nacer
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • ES Rades vs A.S Ariana: Số liệu thống kê

  • ES Rades
    A.S Ariana
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jendouba Sport 19 11 7 1 26 11 15 40 T T T T T T
2 Megrine 19 10 5 4 29 16 13 35 B T H T T H
3 A.S.Marsa 19 9 7 3 27 14 13 34 T H B H H T
4 CS Korba 19 8 9 2 16 9 7 33 T H H T H B
5 A.S Ariana 19 9 3 7 28 22 6 30 T B T H B T
6 ES Hamam-Sousse 19 6 10 3 24 18 6 28 B H H H H B
7 Croissant Msaken 19 5 10 4 12 10 2 25 B T H H H T
8 E. M. Mahdia 19 7 4 8 16 20 -4 25 B T B B H B
9 Kalaa Sport 19 6 5 8 19 24 -5 23 T H B T B B
10 CS.Hammam-Lif 19 5 7 7 18 22 -4 22 T H H B T T
11 SC Moknine 19 5 5 9 19 23 -4 20 H B T H B T
12 Stade Africain Menzel Bourguib 19 3 8 8 9 21 -12 17 H H T B T B
13 AS Oued Ellil 19 2 7 10 15 26 -11 13 B B B H B H
14 ES Rades 19 0 7 12 11 33 -22 7 B B H B H B