Kết quả CS.Hammam-Lif vs SC Moknine, 20h00 ngày 29/12
Kết quả CS.Hammam-Lif vs SC Moknine
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs SC Moknine
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ SC Moknine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.96O 2
0.98U 2
0.801
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs SC Moknine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 12
-
CS.Hammam-Lif vs SC Moknine: Diễn biến chính
-
10'0-1
Bechir Ben Mohamed
-
31'0-2
Bechir Ben Mohamed
-
60'Chedly Kacem1-2
-
68'1-3
Koraichi E.
-
85'Chedly Kacem1-3
-
86'1-3Aziz Maaoug M.
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs SC Moknine: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifSC Moknine
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
78Pha tấn công65
-
-
52Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B H B H |
6 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
7 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B T H H H |
9 | AS Djelma | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
12 | Redeyef | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B B B B B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |