Kết quả A.S.Marsa vs AS Oued Ellil, 20h00 ngày 09/02
Kết quả A.S.Marsa vs AS Oued Ellil
Đối đầu A.S.Marsa vs AS Oued Ellil
Phong độ A.S.Marsa gần đây
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.83O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.30X
4.202
9.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.79O 0.75
0.70U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S.Marsa vs AS Oued Ellil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 14
-
A.S.Marsa vs AS Oued Ellil: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
17'Omar Traidi1-0
-
27'1-0
-
45'Mohamed Amine Tritar2-0
-
49'2-0
-
51'2-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S.Marsa vs AS Oued Ellil: Số liệu thống kê
-
A.S.MarsaAS Oued Ellil
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
99Pha tấn công80
-
-
83Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T T T H |
4 | Oceano Kerkennah | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B H B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
6 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
7 | CO Sidi Bouzid | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B T H H H |
8 | BS Bouhajla | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 21 | B T B T T T |
9 | AS Djelma | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | B H H H B B |
11 | Chebba | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T B H T |
12 | Redeyef | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B B B B B |
13 | Jerba Midoun | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 16 | -11 | 10 | B T B B B H |
14 | Espoir Rogba | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B B B H T B |