Kết quả Croissant Msaken vs AS Megrine, 20h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 10

  • Croissant Msaken vs AS Megrine: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Zomita Y.
  • 14'
    Aziz Zorgati goal 
    1-1
  • 18'
    Hlaoui W. goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
    Marouane Dhahri
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Croissant Msaken vs AS Megrine: Số liệu thống kê

  • Croissant Msaken
    AS Megrine
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 15 10 5 0 18 3 15 35 T T H H T T
2 AS Kasserine 15 10 2 3 20 11 9 32 T B T H B T
3 Sfax Railways 15 6 5 4 19 13 6 23 T B T T T H
4 Oceano Kerkennah 15 6 5 4 18 13 5 23 T T B H B H
5 Progres Sakiet Eddaier 15 6 5 4 12 11 1 23 T H T T H B
6 Stade Gabesien 15 6 4 5 8 10 -2 22 B T T B T T
7 CO Sidi Bouzid 15 5 6 4 17 14 3 21 B B T H H H
8 BS Bouhajla 15 6 3 6 12 13 -1 21 B T B T T T
9 AS Djelma 15 5 4 6 13 12 1 19 B T B T H B
10 AS Agareb 15 4 6 5 13 21 -8 18 B H H H B B
11 Chebba 15 4 3 8 15 17 -2 15 T B T B H T
12 Redeyef 15 4 2 9 12 15 -3 14 T B B B B B
13 Jerba Midoun 15 2 4 9 5 16 -11 10 B T B B B H
14 Espoir Rogba 15 2 4 9 9 22 -13 10 B B B H T B