Kết quả AS Agareb vs AS Kasserine, 20h00 ngày 05/01
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.75
0.95U 1.75
0.851
3.10X
2.632
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.66O 0.75
1.02U 0.75
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Agareb vs AS Kasserine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 13
-
AS Agareb vs AS Kasserine: Diễn biến chính
-
1'Bouraoui Wafi1-0
-
8'1-1
Abdelli R.
-
16'1-2
Abdelli R.
-
26'1-2
-
56'1-2
-
62'1-2
-
86'1-2
-
89'1-2
-
90'1-2
-
90'Bouraoui Wafi2-2
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
AS Agareb vs AS Kasserine: Số liệu thống kê
-
AS AgarebAS Kasserine
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
104Pha tấn công92
-
-
64Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | Oceano Kerkennah | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B H B H T |
5 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
6 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
7 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T H H H B |
9 | AS Djelma | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 19 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Redeyef | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B B T |
12 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |