Đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat, 19h00 ngày 17/10
Kết quả FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
Đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
Phong độ FC Ahal gần đây
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat trước đây
-
24/08/2024Kopetdag Asgabat1 - 4FC Ahal0 - 0W
-
25/05/2024FC Ahal4 - 0Kopetdag Asgabat3 - 0W
-
20/04/2024Kopetdag Asgabat3 - 2FC Ahal1 - 2L
-
11/12/2023FC Ahal3 - 1Kopetdag Asgabat2 - 0W
-
16/08/2023Kopetdag Asgabat1 - 3FC Ahal0 - 2W
-
28/04/2023FC Ahal1 - 2Kopetdag Asgabat0 - 0L
-
14/12/2022FC Ahal1 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0D
-
09/11/2022Kopetdag Asgabat0 - 2FC Ahal0 - 0W
-
05/10/2022FC Ahal4 - 2Kopetdag Asgabat2 - 1W
-
22/08/2022Kopetdag Asgabat1 - 2FC Ahal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ahal (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Ahal (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ahal và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 24 | 24 | 0 | 0 | 119 | 17 | 102 | 72 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 23 | 17 | 1 | 5 | 51 | 24 | 27 | 52 | T T B T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 22 | 16 | 1 | 5 | 59 | 24 | 35 | 49 | B T T T T B |
4 | Sagadam FK | 23 | 11 | 0 | 12 | 33 | 35 | -2 | 33 | T B T B T B |
5 | FC MERW | 23 | 9 | 1 | 13 | 17 | 50 | -33 | 28 | B B H T B B |
6 | Nebitchi | 24 | 8 | 1 | 15 | 20 | 48 | -28 | 25 | B B T B T T |
7 | HTTU Asgabat | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 48 | -30 | 18 | B H H B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 49 | -34 | 14 | H B B B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: