Đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Arkadag FK vs HTTU Asgabat
Đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Arkadag FK vs HTTU Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat trước đây
-
13/09/2024HTTU Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 0W
-
11/05/2024Arkadag FK7 - 1HTTU Asgabat2 - 1W
-
02/04/2024HTTU Asgabat1 - 8Arkadag FK1 - 7W
-
07/12/2023HTTU Asgabat1 - 4Arkadag FK1 - 0W
-
20/08/2023Arkadag FK2 - 0HTTU Asgabat2 - 0W
-
05/05/2023HTTU Asgabat2 - 4Arkadag FK1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và HTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 24 | 24 | 0 | 0 | 119 | 17 | 102 | 72 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 26 | 20 | 1 | 5 | 61 | 25 | 36 | 61 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 25 | 17 | 2 | 6 | 62 | 27 | 35 | 53 | T T B T H B |
4 | Sagadam FK | 28 | 12 | 1 | 15 | 38 | 47 | -9 | 37 | B H B B B T |
5 | FC MERW | 28 | 11 | 2 | 15 | 21 | 54 | -33 | 35 | B H B B T T |
6 | Nebitchi | 27 | 8 | 3 | 16 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T T H H B |
7 | HTTU Asgabat | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 48 | -26 | 25 | B B B H T T |
8 | Kopetdag Asgabat | 28 | 4 | 5 | 19 | 18 | 57 | -39 | 17 | B B B B T B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: