Đối đầu Nebitchi vs FC MERW, 18h30 ngày 29/3
Kết quả Nebitchi vs FC MERW
Đối đầu Nebitchi vs FC MERW
Phong độ Nebitchi gần đây
Phong độ FC MERW gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Nebitchi vs FC MERW
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC MERW trước đây
-
16/10/2024Nebitchi1 - 1FC MERW0 - 1D
-
24/08/2024FC MERW2 - 1Nebitchi1 - 1L
-
23/04/2024FC MERW1 - 0Nebitchi0 - 0L
-
04/03/2024Nebitchi0 - 1FC MERW0 - 0L
-
25/11/2023FC MERW1 - 1Nebitchi0 - 1D
-
22/11/2023FC MERW1 - 2Nebitchi0 - 0W
-
27/05/2023Nebitchi2 - 0FC MERW0 - 0W
-
06/12/2022FC MERW2 - 2Nebitchi0 - 0D
-
04/11/2022Nebitchi1 - 2FC MERW0 - 0L
-
29/09/2022FC MERW6 - 2Nebitchi3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs FC MERW
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC MERW: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC MERW: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC MERW: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Nebitchi (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nebitchi và FC MERW trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sagadam FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
2 | FC Ahal | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | FC MERW | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | B T H |
4 | Nebitchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H |
5 | FC Altyn Asyr | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | HTTU Asgabat | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
7 | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kopetdag Asgabat | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Cập nhật: