Đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW, 19h00 ngày 07/11
Kết quả HTTU Asgabat vs FC MERW
Đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
Phong độ FC MERW gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: HTTU Asgabat vs FC MERW
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW trước đây
-
04/09/2024FC MERW1 - 1HTTU Asgabat0 - 0D
-
04/05/2024FC MERW1 - 0HTTU Asgabat0 - 0L
-
11/03/2024HTTU Asgabat1 - 0FC MERW1 - 0W
-
12/11/2023HTTU Asgabat2 - 0FC MERW0 - 0W
-
04/08/2023HTTU Asgabat2 - 2FC MERW2 - 1D
-
15/04/2023FC MERW0 - 1HTTU Asgabat0 - 0W
-
02/12/2022HTTU Asgabat2 - 1FC MERW0 - 0W
-
30/10/2022FC MERW2 - 1HTTU Asgabat0 - 0L
-
17/09/2022HTTU Asgabat1 - 2FC MERW0 - 0L
-
12/08/2022FC MERW2 - 1HTTU Asgabat1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC MERW: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HTTU Asgabat và FC MERW trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 24 | 24 | 0 | 0 | 119 | 17 | 102 | 72 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 26 | 20 | 1 | 5 | 61 | 25 | 36 | 61 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 23 | 17 | 1 | 5 | 60 | 24 | 36 | 52 | T T T T B T |
4 | Sagadam FK | 26 | 11 | 1 | 14 | 33 | 42 | -9 | 34 | B T B H B B |
5 | FC MERW | 25 | 9 | 2 | 14 | 18 | 52 | -34 | 29 | H T B B H B |
6 | Nebitchi | 25 | 8 | 2 | 15 | 21 | 49 | -28 | 26 | B T B T T H |
7 | HTTU Asgabat | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 48 | -28 | 22 | H B B B H T |
8 | Kopetdag Asgabat | 26 | 3 | 5 | 18 | 16 | 54 | -38 | 14 | B B B B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: