Đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal, 19h00 ngày 04/5
Kết quả Sagadam FK vs FC Ahal
Đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal
Phong độ Sagadam FK gần đây
Phong độ FC Ahal gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Sagadam FK vs FC Ahal
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal trước đây
-
10/03/2024FC Ahal1 - 0Sagadam FK0 - 0L
-
29/12/2023Sagadam FK1 - 3FC Ahal1 - 1L
-
19/08/2023FC Ahal2 - 2Sagadam FK1 - 1D
-
04/05/2023Sagadam FK1 - 0FC Ahal0 - 0W
-
07/12/2022Sagadam FK2 - 4FC Ahal2 - 3L
-
04/11/2022FC Ahal3 - 1Sagadam FK0 - 0L
-
30/09/2022Sagadam FK1 - 1FC Ahal1 - 0D
-
16/08/2022FC Ahal1 - 0Sagadam FK0 - 0L
-
10/12/2021Sagadam FK1 - 2FC Ahal1 - 1L
-
08/11/2021FC Ahal4 - 0Sagadam FK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Ahal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagadam FK (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sagadam FK (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagadam FK và FC Ahal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 9 | 9 | 0 | 0 | 47 | 5 | 42 | 27 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 10 | 7 | 0 | 3 | 21 | 10 | 11 | 21 | B T T B T T |
3 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 21 | T T T T T B |
4 | Sagadam FK | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 15 | T T B B B T |
5 | FC MERW | 10 | 5 | 0 | 5 | 8 | 18 | -10 | 15 | T T B B T B |
6 | HTTU Asgabat | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13 | B B B B T T |
7 | Nebitchi | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T T T B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 5 | B B B B T B |
9 | Energetik Mary | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 29 | -23 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: